|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng bế
| [bồng bế] | | động từ | | | To carry (children) in one's arms | | | cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình | | the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own |
To carry (trẻ con, nói khái quát) cô bảo mẫu nâng niu bồng bế các cháu như con cái mình the kindergartener carries and tenderly looks after the children as if they were her own
|
|
|
|